Máy Photocopy Konica Minolta Bizhub 501

MSP: Bizhub 501
Konica Minolta Bizhub 501
  Giá bán: Liên hệ để có giá tốt
Còn hàng trong kho Miễn phí vận chuyển, lắp đặt
  • Tính năng hiện đại nhất giúp tăng cường hiệu quả công việc & giảm chi phí tối đa Tối ưu hóa hiệu quả công việc chỉ với những cú “chạm” trên dòng máy Konica Minolta bizhub C554e/C454e. Trang bị hệ thống công nghệ Nhật Bản hiện đại nhất, thiết kế trực quan, thiết bị đa chức năng cung cấp giải pháp hiệu quả đơn giản và trực tiếp đáp ứng yêu cầu văn phòng ngày nay. Những thiết bị này được thiết kế giúp cho mọi người dễ dàng sử dụng giúp tiết kiệm thời gian.
  • Bảo hành 12 tháng hoặc 800.000 bản chụp áp dụng cho điều kiện nào đến trước . Khi thiết bị gặp sự cố, nhân viên kỹ thuật của chúng tôi sẽ hướng dẫn nhanh cách xử lý tình huống qua điện thoại. Nếu không khắc phục được thì nhân viên kỹ thuật sẽ đến tận nơi để chỉnh sửa chậm nhất là 1,5h sau khi nhận được thông báo của khách hàng (đối với khách hàng ở trong nội thành Hà Nôi).
  • Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội
Xem chi tiết
0982 058 563 0904 409 336

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Tên mẫu bizhub 501
Loại Console
Độ phân giải copy 600 × 600 dpi
Màu 256
Bộ nhớ (Chuẩn/Tối đa) 1 GB (Bộ nhớ trang trong: 20 5MB)
Ổ cứng 60 GB (Tuỳ chọn)
Loại tài liệu gốc Tờ, Sách, đồ vật 3-D
Khổ tài liệu gốc tối đa A3 hay sổ (11" × 17")
Khổ giấy ra A3-A5 (khay), A3-B6 (khay tay nhiều tờ)
Mất hình ảnh Copy: tầng sau / trong vòng 6 mm, khác/ trong vòng 3 mm
In: tầng đầu / trong vòng 3 mm, cạnh / trong vòng 2 mm, tầng sau/ trong vòng 4 mm
Thời gian khởi động Dưới 60 giây
(điều kiện: 20°C, 50%RH)
Thời gian copy bản đầu 3,2 giây trở xuống
Tốc độ copy 50 bản/phút (A4), 27 bản/phút (A3)
Phóng to Tỉ lệ cố định Phóng to: 1:1.154/1.224/1.414/2.000
Thu nhỏ: 1:0.866/0.816/0.707/0.500
Zoom 25%-400% (gia số 0,1%)
Công suất giấy Chuẩn 1.150, Tối đa 5.650
Trọng lượng giấy Khay trên, Khay giữa, Khay dưới: 60-105 g/m2
(giống như đối với PC-206/PC-407/LU-203)
Khay tay nhiều tờ: 50-210 g/m2
Copy nhiều trang 1- 999 tờ
Hai chiều Không chồng lên ADU A3-A5, 60-90 g/m2
Yêu cầu điện AC220-240 V 10A (50Hz)
Tiêu thụ điện 1,56 kW trở xuống
Kích thước
(W × D × H)
685 mm × 823.7mm × 895 mm
Trọng lượng Khoảng 97 kg

 

Chức năng scan
Khổ tài liệu gốc Tối đa A3
Độ phân giải scan 200 × 200 dpi, 300 × 300 dpi, 400 × 400 dpi, 600 × 600 dpi
Tốc độ
(A4 hình chữ thập)
50 tài liệu một phút (600dpi), 70 tài liệu một phút (400 dpi, 300 dpi, 200 dpi)
Chức năng chính Scan để E-Mail, Scan qua Ổ Cứng (Hộp), Scan qua FTP,
Scan qua máy tính bàn (SMB),
Scan qua Web DAV, Scan qua bộ nhớ USB, TWAIN mạng
Giao diện Ethernet 10BASE-T / 100BASE-TX / 1000BASE-T
Giao thức mạng Scan Kéo: Socket I/F, WSD (Vista)
Scan Đẩy: SMTP, FTP, SMB, WebDAV
Hệ điều hành Windows NT4.0 SP6/2000, SP3/XP/XP64bit/Server2003/Server2003 64bit/Vista hay mới hơn,
MacOS 9.2 hay mới hơn /X 10.2,3,4/10.4 Intel hay mới hơn
Định dạng dữ liệu TIFF/ PDF, XPS
Scanner driver Driver TWAIN mạng (TWAIN Ổ Cứng)
WSD (Win98SE/Me/NT4.0SP6/2000/XP/Server2003/Vista)

 

Máy in (Tuỳ chọn)
Mẫu IC-207
Loại Lồng ghép
Hệ thống in Rọi laser
CPU CeleronM (600 MHz)
Bộ nhớ Chung với đơn vị chính
Tốc độ 50 trang/phút (A4)
Ổ cứng 60 GB (Tuỳ chọn)
Độ phân giải in 2400 dpi tương ứng × 600 dpi
PDL PCL6, PostScript3 Emulation
Giao thức mạng TCP/IP, IPX/SPX (NDS), SMB (Net BEUI), LPD, IPP1.1, SNMP, HTTP, AppleTalk
Hệ điều hành Windows NT4.0 SP6/2000, SP3/XP/XP64bit/Server2003/Server2003 64bit/Vista hay mới hơn,
MacOS 9.2 hay mới hơn /X 10.2,3,4/10.4 Intel hay mới hơn
Font PCL: 80 font, PS: 136 font
Giao diện Ethernet 10BASE-T / 100BASE-TX / 1000BASE-T, USB1.1 (Chuẩn) /2.0 (Tuỳ chọn)
Trọng lượng Khoảng 6,8kg

 

Chức năng Fax qua Internet (Cần có HD-509 và IC-207 Tuỳ chọn)
Giao thức truyền tải SMTP, POP3
Chế độ kết nối Đầu đủ
Khổ gửi đi Tối đa A3
Khổ nhận Tối đa A3
Độ phân giải 200 × 100 dpi, 200 × 200 dpi, 400 × 400 dpi, 600 × 600 dpi
Định dạng dữ liệu TIFF-S / TIFF-F

 

Chức năng Fax qua Địa chỉ IP (Tuỳ chọn)
Mẫu FK-502
Giao thức truyền tải TCP/IP, SMTP
Khổ truyền đi Tối đa A3
Độ phân giải 200 × 100 dpi, 200 × 200 dpi, 400 × 400 dpi, 600 × 600 dpi
Định dạng dữ liệu TIFF-F

 

Chức năng Fax (Cần FK-502 Tuỳ chọn)
Khổ gửi đi Tối đa A3
Khổ ghi lại Tối đa A3
Tiêu chuẩn truyền đi Super G3
Mật độ đường dây 8 × 3.85, 8 × 7.7, 8 × 15.4 (chỉ nhận), 16 × 15,4 đường dây/mm,
200 × 100 dpi, 200 × 200 dpi, 400 × 400 dpi, 600 × 600 dpi
Tốc độ truyền đi Dưới 3 giây (V.34, JBIG, A4 tài liệu gốc)
Tốc độ modem 2.4 kbps-33.6kbps
Phương thức nén dữ liệu MH/MR/MMR/JBIG
Đường dây liên lạc Đường dây Điện thoại Công cộng, Đường dây Fax
Tốc độ scan 2,0 giây (A4 / phương thức chi tiết)
Tốc độ quay số 2.000 số (có HD-509), 1.000 số (không có HD-509)
Quay số có lập trình 400 số (có HD-509), 200 số (không có HD-509)
Quay số theo nhóm 100 số
Truyền liên tục 600 địa điểm

Chuyển đổi trọng lượng giấy Trọng lượng g/m2 × 0.636 × 0.939 (1,66g/m2 = Khoảng 1kg)