Máy photocopy Konica Minolta Bizhub 283
MSP: Bizhub 283
Giá bán:
Liên hệ để có giá tốt
Còn hàng trong kho
Miễn phí vận chuyển, lắp đặt
- Tính năng hiện đại nhất giúp tăng cường hiệu quả công việc & giảm chi phí tối đa Tối ưu hóa hiệu quả công việc chỉ với những cú “chạm” trên dòng máy Konica Minolta bizhub C554e/C454e. Trang bị hệ thống công nghệ Nhật Bản hiện đại nhất, thiết kế trực quan, thiết bị đa chức năng cung cấp giải pháp hiệu quả đơn giản và trực tiếp đáp ứng yêu cầu văn phòng ngày nay. Những thiết bị này được thiết kế giúp cho mọi người dễ dàng sử dụng giúp tiết kiệm thời gian.
- Bảo hành 12 tháng hoặc 800.000 bản chụp áp dụng cho điều kiện nào đến trước . Khi thiết bị gặp sự cố, nhân viên kỹ thuật của chúng tôi sẽ hướng dẫn nhanh cách xử lý tình huống qua điện thoại. Nếu không khắc phục được thì nhân viên kỹ thuật sẽ đến tận nơi để chỉnh sửa chậm nhất là 1,5h sau khi nhận được thông báo của khách hàng (đối với khách hàng ở trong nội thành Hà Nôi).
- Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội
0982 058 563
0904 409 336
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Loại | Để bàn |
---|---|
Độ phân giải | 600 dpi×600 dpi |
Màu | 256 mức |
Bộ nhớ | 2048MB Chuẩn (32MB dùng cho Bộ nhớ file) |
Loại tài liệu gốc | Tờ, sách, đồ vật 3D |
Khổ tài liệu tối đa | A3 (297×420mm) |
Khổ copy | A5 đến A3, B6 theo chiều dọc |
Thời gian khởi động | 12 giây trở xuống (nguồn phụ); 30 giây trở xuống (nguồn chính) có cấu hình chuẩn |
Thời gian copy lần đầu | 4.2 giây |
Tốc độ copy | 28 trang/phút (A4) |
Phóng to | 25-400% trong 0,1% bước (zoom) |
Khả năng chứa giấy | 1.150 tờ |
Trọng lượng giấy | 60g/m2 - 90g/m2; 60g/m2 - 210g/m2 giấy dày và tờ OHP từ khay tay nhiều tờ |
Copy nhiều trang | Lên đến 9.999, Đếm ngược, Có thể gián đoạn |
Copy hai mặt | ADU không ngăn xếp (chuẩn) |
Yêu cầu nguồn điện | 220-240V, 7A (50/60Hz) |
Tiêu thụ điện tối đa | 1,5 kW trở xuống |
Kích thước (R x D x C) | 623×794×700mm |
Trọng lượng | 74kg |
Mật độ scan | G3: 8 × 3.85, 8 × 7.7, 16 × 15.4 line/mm, 600 × 600dpi |
---|---|
Tốc độ modem | 2.4kbps - 33.6kbps |
Khổ giấy nén gửi đi | MH/MR/MMR/JBIG; Max A3 |
Tương thích | Đường dây điện thoại công cộng; Đường dây Fax |
Khổ giấy ghi | Tối đa A3 |
Tốc độ truyền tải | Khoảng 3 giây |
Bộ nhớ | Chung với máy copy |
Số quay số tắt | 2,000 |
Quay số nhóm | 100 |
Quay số chương trình | 400 |
Liên lạc | Super G3 |
Loại | Lồng ghép |
---|---|
CPU | MPC8533E (667MHz) |
Bộ nhớ | Chung với máy copy |
Ổ cứng | 250 GB (Chung với máy copy) |
Kích thước in | Tối đa A3 |
Tốc độ | Giống tốc độ copy (khi sử dụng cùng tài liệu gốc) |
Độ phân giải | 1.800 tương đương ×600 dpi |
PDL | PCL 5 a/c PCL XL, PostScript 3 |
Giao thức mạng | TCP/IP, IPX/SPX (hỗ trợ NDS) |
Hệ điều hành | Windows 2000 SP3/XP 64bit/ Vista/Vista 64bit/Win7 Server 2003/Server2003 64bit/Server2008/Server2008 64bit |
Font | 80 font Châu Âu, 137 Font Châu Âu Loại 1 |
Cổng giao tiếp | Ethernet (100Base-TX/10Base-T), USB 1.1/2.0 (tốc độ cao), cổng song song (paralell) |
Loại | Scanner |
---|---|
Khổ tài liệu gốc | Tối đa A3 |
Độ phân giải Scan | Đẩy: 200dpi/300dpi/400dpi/600dpi Kéo: 100dpi/200dpi/300dpi/600dpi |
Tốc độ (A4 ngang) trắng đen/màu | 70/70 tài liệu một phút (300 dpi); 42/24 tài liệu một phút (600 dpi) |
Cổng giao tiếp | 10-BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T |
Driver | Driver TWAIN, Driver TWAIN ổ cứng |
Định dạng dữ liệu | TIFF, PDF, Compact PDF, JPEG |
Giao thức Internet | Gửi: SMTP; Nhận: POP3, TCP/IP |
---|---|
Chế độ kết nối | Chuẩn đầy đủ |
Định dạng dữ liệu | Gửi: TIFF-F Nhận: TIFF-F Màu/Đậm nhạt:TIFF (RFC3949 Profile-C) |
Màu | Hỗ trợ Fax qua Internet có màu |
Khổ tài liệu | A4, B4, A3 |
Độ phân giải Scan | Trắng đen: 200×100dpi; 200×200dpi; 400×400dpi; 600×600dpi Màu/Đậm nhạt: 200×200dpi; 400×400dpi; 600×600dpi |