Máy photocopy Konica Minolta Bizhub 215
MSP: Bizhub 215
Giá bán:
Liên hệ để có giá tốt
Còn hàng trong kho
Miễn phí vận chuyển, lắp đặt
- Tính năng hiện đại nhất giúp tăng cường hiệu quả công việc & giảm chi phí tối đa Tối ưu hóa hiệu quả công việc chỉ với những cú “chạm” trên dòng máy Konica Minolta bizhub C554e/C454e. Trang bị hệ thống công nghệ Nhật Bản hiện đại nhất, thiết kế trực quan, thiết bị đa chức năng cung cấp giải pháp hiệu quả đơn giản và trực tiếp đáp ứng yêu cầu văn phòng ngày nay. Những thiết bị này được thiết kế giúp cho mọi người dễ dàng sử dụng giúp tiết kiệm thời gian.
- Bảo hành 12 tháng hoặc 800.000 bản chụp áp dụng cho điều kiện nào đến trước . Khi thiết bị gặp sự cố, nhân viên kỹ thuật của chúng tôi sẽ hướng dẫn nhanh cách xử lý tình huống qua điện thoại. Nếu không khắc phục được thì nhân viên kỹ thuật sẽ đến tận nơi để chỉnh sửa chậm nhất là 1,5h sau khi nhận được thông báo của khách hàng (đối với khách hàng ở trong nội thành Hà Nôi).
- Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội
0982 058 563
0904 409 336
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Tên sản phẩm | bizhub 215/195 | |
---|---|---|
Loại máy | Để bàn | |
Độ phân giải | (đọc) 600 dpi x 600 dpi | |
Độ phân giải | (ghi) 600 dpi x 600 dpi | |
Dung lượng bộ nhớ | 128MB | |
Mức thang xám | 256 cấp độ | |
Loại bản gốc | Giấy, sách, vật thể | |
Khổ giấy bản gốc tối đa | A3 hoặc Ledger (11’’x17’’) | |
Khổ giấy ra tối đa | Theo hệ mét: A3 – A 5, Inch: Ledger (11’’x17’’) – hóa đơn (5.5’’x 8.5’’) | |
Xóa lề bản chụp | 4mm mỗi cạnh (trên/dưới, trái/phải) | |
Thời gian khởi động máy 1 | thấp hơn 15 giây. | |
Tốc độ in bản đầu tiên2 | thấp hơn 6.5 giây | |
Tốc độ sao chụp (A4/chiều ngang) | bizhub 215: 21 trang/phút 3, bizhub 195: 19 trang/phút | |
Mức phóng to/thu nhỏ | Tỉ lệ cố định | Theo hệ mét: 0.25/0.50/0.70/0.81/1.00/1.15/1.41/2.00/4.00 |
Theo Inch | 0.25/0.50/0.64/0.78/1.00/1.21/1.29/2.00/4.00 | |
Tỉ lệ hiệu chỉnh trên bàn phím | 25-400% | |
Khay giấy | tiêu chuẩn: 1 khay x 250 tờ, tối đa 6 khay, 1.350 tờ khay tay MB-505: 100 tờ khay giấy chọn thêm: tối đa 4 khay ( 250 tờ/khay). |
|
Định lượng giấy | khay giấy chính & khay giấy tay: 64-157 g/m2 khay giấy chọn thêm: 64-90 g/m2 |
|
Sao chụp liên tục | 1-999 tờ. | |
Công suất tiêu thụ điện tối đa | 1300W (đối với dòng điện 127V1.350W) | |
Kích thước máy (Dài x Rộng x Cao) | 570 x 570 x 458* mm* 570 x570 x 488**mm |
|
Trọng lượng máy | 26.5kg (chưa bao gồm Mực, từ, nắp máy, khay tay) | |
Không gian yêu cầu (Dài x Rộng ) | chuẩn: 570 x 570 mm. Có khay tay: 928 x 570 |
|
Không gian yêu cầu tối đa để làm công tác bảo trì | 999 x 971mm khi mở khay tay Khi khay tay xếp vào: (397 mm) |
|
Phần mềm hỗ trợ | Page Scope Net Care Device Manager & LSU (Local Setting Utility) |
* Tính từ mặt kiếng.
** Tính từ nắp máy.
1. Thời gian khởi động máy tùy thuộc vào môi trường & phương cách sử dụng.
- Thời gian khởi động khi cả hai công tắc nguồn chính phụ chuyển từ OFF sang ON (23 độ C, nguồn điện chuẩn)
- Thời gian khởi động khi công tắc nguồn chính là ON và công tắc phụ là OFF (23 độ C, nguồn điện chuẩn).
2. A4/Letter ngang, dùng cho khay 1, quét ảnh từ mặt kính.
3. Tốc độ 23 trang/ phút từ khay chọn thêm thứ.
Loại | có sẵn | |
---|---|---|
Tốc độ In | A4: bizhub 215: 21 trang/phút; bizhub 195: 19 trang/phút Letter: bizhub 215: 20 trang/phút; bizhub 195: 19 trang / phút |
|
Độ phân giải | 600 x 600 dpi | |
Môi trường hỗ trợ | Server: Windows 2003 Server / 2008Server / 2008Server R2, Windows 2003 Server x64 Edition / 2008Server x64 Edition Khách hàng: Windows XP/ Vista / 7, Windows XP/ Vista / 7 x64 Edition |
|
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0 | |
Cổng kết nối chọn thêm | NC-504 Ethernet 10Base – T/100 Base-TX |
Loại | trình điều khiển PCL bao gồm card mạng | |
---|---|---|
Tốc độ in | A4: 21 trang/phút; bizhub 195: 19 trang/phút Letter: bizhub 215: 20 trang/phút; bizhub 195: 19 trang / phút |
|
Độ phân giải | 1200 hoặc 600 x 600 dpi | |
Ngôn ngữ In | PCL6/5e | |
Môi trường hỗ trợ | Server: Windows 2003 Server / 2008Server / 2008Server R2, Windows 2003 Server x64 Edition / 2008Server x64 Edition Khách hàng: Windows XP/ Vista / 7, Windows XP/ Vista / 7 x64 Edition |
|
Cổng kết nối | Ethernet 10Base – T/100 Base-TX |
Loại | Scan màu | |
---|---|---|
Kích cỡ giấy tiêu chuẩn | A3 hoặc Ledger (11’’x 17’’) | |
bộ phận chuyền vào đảo bản gốc DF-625 | A3 hoặc Ledger (11’’x 17’’) | |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0 USB Host (chỉ có trên bizhub 215) |
|
Cổng kết nối chọn thêm | Ethernet 10Base – T/100 Base-TX | |
Chức năng Scan | TWAIN/WIA (pull scan - phải có phần mềm hỗ trợ Scan) Scan vào thẻ nhớ USB (chỉ có trên bizhub 215) Scan mạng chọn thêm (IC-209 hay NC-504): Scan vào Server (FTP), Scan vào Folder máy tính (SMB), Scan đến e-mail, Scan qua cổng mạng TWAIN |
|
Driver | TWAIN/WIA | |
Định dạng file | TIFF, PDF, JPEG |
Hệ thống truyền tiêu chuẩn | ECM/G 3 | |
---|---|---|
Tốc độ truyền | 2.4 kbps – 33.6kbps | |
Phương thức nén dữ liệu | MH, MR, MMR, JBIG | |
Thời gian truyền | 3 giây (A 4, V.34, 33.6kbps, JBIG) | |
Khổ giấy | tối đa A3 (tối đa 1000mm, được in ra tùy thuộc vào chế độ cài đặt) | |
Độ phân giải | 203x196 dpi, 203x392dpi | |
Lưu số quay số nhanh | 250 | |
Quay số nhanh | 32 | |
Kết nối chương trình | 4 | |
Truyền dữ liệu qua nhiều trạm | tối đa 255 | |
Trình điểu khiển | PC-Fax driver |