Máy Photocopy Konica Minolta Bizhub 751

MSP: Bizhub 751
 Konica Minolta Bizhub 751
  Giá bán: Liên hệ để có giá tốt
Còn hàng trong kho Miễn phí vận chuyển, lắp đặt
  • Tính năng hiện đại nhất giúp tăng cường hiệu quả công việc & giảm chi phí tối đa Tối ưu hóa hiệu quả công việc chỉ với những cú “chạm” trên dòng máy Konica Minolta bizhub C554e/C454e. Trang bị hệ thống công nghệ Nhật Bản hiện đại nhất, thiết kế trực quan, thiết bị đa chức năng cung cấp giải pháp hiệu quả đơn giản và trực tiếp đáp ứng yêu cầu văn phòng ngày nay. Những thiết bị này được thiết kế giúp cho mọi người dễ dàng sử dụng giúp tiết kiệm thời gian.
  • Bảo hành 12 tháng hoặc 800.000 bản chụp áp dụng cho điều kiện nào đến trước . Khi thiết bị gặp sự cố, nhân viên kỹ thuật của chúng tôi sẽ hướng dẫn nhanh cách xử lý tình huống qua điện thoại. Nếu không khắc phục được thì nhân viên kỹ thuật sẽ đến tận nơi để chỉnh sửa chậm nhất là 1,5h sau khi nhận được thông báo của khách hàng (đối với khách hàng ở trong nội thành Hà Nôi).
  • Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội
Xem chi tiết
0982 058 563 0904 409 336

THỐNG SỐ KĨ THUẬT

 
Tên kiểu bizhub 751 / bizhub 601
Loại Bảng điều khiển
Độ phân giải khi copy 1200dpi tương đương × 600dpi
Màu 256
Bộ nhớ (Chuẩn/Tối đa) 1GB (Bộ nhớ trang nội bộ: 205MB)
Ổ cứng 60GB (Tuỳ chọn)
Loại tài liệu gốc Tờ, Sách, Vật 3-D
Kích thước tài liệu gốc tối đa A3 hoặc sổ, (Tối đa 314 × 458mm)
Kích thước đầu ra A3-A5 (Khay), A3-B6 (Bằng tay nhiều tờ)
Mất hình ảnh Copy: tầng sau / trong vòng 6mm, khác / trong vòng 3mm
In: tầng đầu / trong vòng 3mm, cạnh /trong vòng 2mm, tầng sau / trong vòng 4mm
Thời gian khởi động bizhub 751: 5 phút trở xuống
Thời gian copy lần đầu bizhub 751: 2,9 giây trở xuống, bizhub 601: 3,3 giây trở xuống
Tốc độ copy bizhub 751: 75 bản/phút (A4), 35 bản/phút (A3) 
bizhub 601: 60 bản/phút (A4), 30 bản/phút (A3)
Phóng to Tỉ lệ cố định Phóng to 1:1.154/1.224/1.414/2.000
Thu nhỏ 1:0.866/0.816/0.707/0.500
Zoom 25%-400% (gia số 0,1%)
Công suất giấy Chuẩn 3.600, Tối đa 7.600
Trọng lượng giấy Khay trên, Khay giữa, Khay dưới: 60-200g/m2
Khay tay nhiều tờ: 50-200g/m2
Copy nhiều tờ 1- 9999 tờ
Hai chiều Không xếp chồng ADU A3-A5, 60-200g/m2
Yêu cầu điện AC220-240V 10A (50Hz)
Tiêu thụ điện 1.5kW or less
Kích thước (W × D × H) 886mm × 856mm × 1,140mm
Trọng lượng Khoảng 224kg (đơn vị chính + ADF)

 

Chức năng Scan
Kích thước tài liệu gốc Tối đa A3
Độ phân giải scan 200×200dpi, 300×300dpi, 400×400dpi, 600×600dpi
Tốc độ (A4 hình chữ thập) 75opm (600dpi, 300dpi), 65opm (400dpi, 200dpi)
Chức năng chính Scan gửi E-Mail, Scan qua ổ cứng (Hộp), Scan gửi FTP, Scan gửi máy tính cá nhân (SMB),
Scan gửi Web DAV, Scan đến bộ nhớ USB, Network TWAIN
Giao diện Ethernet 10BASE-T / 100BASE-TX / 1000BASE-T
Giao thức mạng Scan kéo: Socket I/F, WSD (Vista)
Scan đẩy: SMTP, FTP, SMB, WebDAV
Hệ điều hành Windows NT4.0 SP6/2000 SP3/XP/XP64bit/Server2003/Server2003 64bit/Vista hoặc mới hơn, 
MacOS 9.2 hoặc mới hơn/X 10.2,3,4/10.4 Intel mới hơn
Định dạng dữ liệu TIFF/ PDF, XPS
Driver máy scan Network TWAIN Driver (Ổ Cứng TWAIN)
WSD (Win98SE/Me/NT4.0SP6/2000/XP/Server2003/Vista)

 

Chức năng Fax qua Internet (Tuỳ chọn HD-510 và IC-208 bắt buộc)
Giao thức truyền tải SMTP, POP3
Chế độ kết nối Đầy đủ
Khổ gửi đi Tối đa A3
Khổ nhận Tối đa A3
Độ phân giải 200 × 100dpi, 200 × 200dpi, 400 × 400dpi, 600 × 600dpi
Định dạng dữ liệu TIFF-S / TIFF-F

 

Fax qua địa chỉ IP (Tuỳ chọn HD-510, IC-208 và FK-502 bắt buộc)
Giao thức truyền tải TCP/IP, SMTP
Kích thước truyền đi Tối đa A3
Độ phân giải 200 × 100dpi, 200 × 200dpi, 400 × 400dpi, 600 × 600dpi
Định dạng dữ liệu TIFF-F

 

Chức năng Fax (Tuỳ chọn)
Mẫu FK-502
Khổ gửi đi Tối đa A3
Khổ ghi lại Tối đa A3
Tiêu chuẩn truyền Super G3
Mật độ dòng 8×3.85, 8×7.7, 8×15.4 (chỉ nhận), 16×15.4 line/mm,
200×100dpi, 200×200dpi, 400×400dpi, 600×600dpi
Tốc độ truyền đi Dưới 3 giây (V.34, JBIG, A4 tài liệu gốc)
Tốc độ modem 2.4kbps-33.6kbps
Phương thức nén dữ liệu MH/MR/MMR/JBIG
Đường dây liên lạc Đường dây điện thoại công cộng, đường dây liên lạc bằng Fax
Tốc độ scan 2,0 giây (A4 / trạng thái chi tiết)
Quay nhanh 2.000 số (với HD-510), 1.000 số (không có HD-510)
Quay số đã lập trình 400 số (với HD-510), 200 số (không có HD-510)
Quay số theo nhóm 100 số
Truyền đi liên tục 600 địa điểm

Chuyển đổi trọng lượng giấy Trọng lượng g/m2 × 0.636 × 0.939 (1,66g/m2 = Khoảng 1kg)