Máy Photocopy Konica Minolta Bizhub C554e

MSP: C554e
Konica Minolta Bizhub C554e
  Giá bán: Liên hệ để có giá tốt
Còn hàng trong kho Miễn phí vận chuyển, lắp đặt
  • Tính năng hiện đại nhất giúp tăng cường hiệu quả công việc & giảm chi phí tối đa Tối ưu hóa hiệu quả công việc chỉ với những cú “chạm” trên dòng máy Konica Minolta bizhub C554e/C454e. Trang bị hệ thống công nghệ Nhật Bản hiện đại nhất, thiết kế trực quan, thiết bị đa chức năng cung cấp giải pháp hiệu quả đơn giản và trực tiếp đáp ứng yêu cầu văn phòng ngày nay. Những thiết bị này được thiết kế giúp cho mọi người dễ dàng sử dụng giúp tiết kiệm thời gian.
  • Bảo hành 12 tháng hoặc 800.000 bản chụp áp dụng cho điều kiện nào đến trước . Khi thiết bị gặp sự cố, nhân viên kỹ thuật của chúng tôi sẽ hướng dẫn nhanh cách xử lý tình huống qua điện thoại. Nếu không khắc phục được thì nhân viên kỹ thuật sẽ đến tận nơi để chỉnh sửa chậm nhất là 1,5h sau khi nhận được thông báo của khách hàng (đối với khách hàng ở trong nội thành Hà Nôi).
  • Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội.
Xem chi tiết
0982 058 563 0904 409 336

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

 

Loại máy Đa chức năng màu (Sao chụp/In/Quét ảnh)
Hỗ trợ màu sắc Màu đa sắc
Độ phân giải Quét ảnh 600 dpi x 600 dpi
In Sao chụp: 600 x 600 dpi, In: 1,200 x 1,200 dpi
Bộ nhớ (tiêu chuẩn/ tối đa) 2GB/4GB
Ổ đĩa cứng 250GB
Mức thang xám 256
Loại bản gốc giấy, sách, vật thể
Khổ bản gốc tối đa A3 (11’’x17’’)
Khổ giấy ra SRA3 đến A5, B6 khổ dọc, A6 khổ dọc và giấy dày, Foolscap* (8-1/2’’x13-1/2’’, 200mm x 330mm, 8-1/8’’ x 13-1/4”, 8-1/4”x 13”, 8” x 13”), 8K , 16K, Giấy có khổ dài (210x457.3 mm đến 297x1,200 mm)
* Hiệu chỉnh bởi kỹ thuật viên
Xóa viền  Tối đa 4.2mm từ cạnh trên (5mm cho giấy mỏng), 
Tối đa 3 mm cho cạnh dưới và hai bên
* Kích thước ảnh bị mất 4.2 mm cho mỗi lần thực hiện chức năng In
Thời gian khởi động
*Thời gian khởi động máy còn tùy thuộc vào môi trường và thói quen sử dụng
* Thời gian được tính từ lúc nguồn chính và nguồn phụ chuyển từ tắt sang chế độ bật (23 độ C, nguồn điện tiêu chuẩn)
Bản màu: thấp hơn 22 giây / Bản màu thấp hơn 25 giây
Bản đơn sắc: thấp hơn 22 giây/Bản đơn sắc: thấp hơn 25 giây
* Thời gian được tính từ lúc nguồn chính được bật và nguồn phụ chuyển từ chế độ tắt sang chế độ bật (23 độ C, nguồn điện tiêu chuẩn) Bản màu: thấp hơn 22 giây / Bản màu thấp hơn 25 giây
Bản đơn sắc: thấp hơn 22 giây/Bản đơn sắc: thấp hơn 25 giây
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên
*Tốc độ sao chụp bản đầu tiên tính cho bản A4/Letter, dùng khay 1, quét ảnh từ khung kính chính.
Bản màu: thấp hơn 4.6 giây / Bản màu: thấp hơn 5.5 giây 
Bản trắng đen thấp hơn 4.1 giây/ Bản trắng đen: thấp hơn 4.6 giây
Tốc độ Sao chụp (A4/ Letter) Bản màu/trắng đen: 55 trang/phút Bản màu /trắng đen: 45 trang/phút
Tỉ lệ sao chụp Cùng tỉ lệ với bản gốc 1:1 hoặc sai lệch thấp hơn ± 0.5%
Tăng tỉ lệ 1:1.154/1.224/1.414/2.000
Giảm tỉ lệ 1:0.886/0.816/0.707/0.500
Trả lại chế độ ban đầu 3 cách
Phóng to/thu nhỏ 25 – 400% (tăng giảm 0.1%)
Hiệu chỉnh ngang dọc 25 – 400% (tăng giảm 0.1%)
Khay giấy (định lượng 80g/m2) Khay 1: 500 tờ (bao gồm khổ A3)
Khay 2 500 tờ (bao gồm khổ SRA3)
Khay tay 150 tờ (bao gồm khổ SRA3)
Dung lượng giấy tối đa (80g/m2 ): 6,650 tờ
Định lượng giấy Khay 1/2: 52 đến 256 g/m2
Khay tay 60 đến 300 g/m2
Sao chụp liên tục 1 đến 9,999 tờ
Tự động đảo bản sao Loại giấy: không bấm ghim
Khổ giấy Ngang: 100 – 320 mm, Dài: 148 – 457.2 mm
Định lượng giấy 52 – 256g/m2
Nguồn điện: AC 220 đến 240V 9 A (50-60Hz)
Tiêu thụ điện tối đa: T hấp hơn 2.0 kW
Kích thước Ngang x Sâu x Cao: 615 x 685 x 921 mm (24-1/4” x 27-1/2” x 36-1/4”)
Trọng lượng gần 101 kg ( 222-3/4 lb)
Yêu cầu không gian đặt máy1 (Ngang x Sâu): 937 x 1,246 mm ( 37” x 49”)


*. Không có thiết bị chọn thêm, khay giấy & khay giấy tay gấp lại.

 

CHỨC NĂNG IN (tiêu chuẩn)
Loại tích hợp
CPU MPC8536 1.2 GHz
Bộ nhớ Dùng chung với chức năng sao chụp
HDD 250 GB Dùng chung với máy photocopy
Tốc độ in Cùng tốc độ sao chụp (khi cùng bản gốc)
Độ phân giải 1,200 x 1,200 dpi
Ngôn ngữ In PCL5e/c , PCL6 (Ver.3.0), XPS Ver. 1.0, PS3
Giao thức mạng TCP/IP , IPX/SPX ( hỗ trợ NDS) , SMB (NetBEU), LPD, IPP1.1, SNMP, HTTP
Môi trường hỗ trợ Windows 2000/XP/ XP 64bit/Vista/Vista 64bit/ 7/ 7 64bit/ Server 2003/ Server 2003 64bit/ Server 2003 R2 64bit/ Server 2008/ Server 2008 64bit/ Mac OS 9.2/ Mac OS x 10.2/10.3/10.4 (Power PC)/Mac OS x 10.5 (Power PC/ Intel) Mac OS x 10.6/10.7 (Intel) Linux
Font chữ PCL: 4 font Tiếng Nhật ( HG Mincho L/ HG P Mincho L/HG Gothic B/ HGP Gothic B), 80 font Roman
PS: 2 font tiếng Nhật (HG Mincho L/ HG Gothic B), 137 font Roman Type1
Cổng kết nối Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T), USB 1.1, USB 2.0, USB host
Chức năng quét ảnh (tiêu chuẩn)
Loại Quét ảnh màu
Công kết nối Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T)
Driver TWAIN Driver , HDD TWAIN Driver
Giao thức mạng TCP/IP ( FTP, SMB, SMTP )
Tốc độ quét Bản màu/trắng đen: 80 trang/phút ( 300dpi, khổ A4/Letter chéo chữ thập)
Bản màu/trắng đen 160 trang/phút với DF - 701 ( 300dpi, khổ A4/Letter chéo chữ thập)
Khổ giấy quét ảnh tối đa A3 (11”x17”)
Định dạng file TIFF, JPEG,PDF, Compact PDF, XPS, PPTx, Searchable PDF, PDF/A, Linearised PDF
Độ phân giải Push 200dpi/300dpi/400dpi/600dpi
Pull 100dpi/200dpi/300dpi/400dpi/ 600dpi
Chức năng chính Quét ảnh đến thư điện tử, Quét ảnh đến FTP , Quét ảnh đến đĩa cứng (HDD)/ Quét ảnh đến máy tính cá nhân (SMB), Network TWAIN, Scan to me, Scan to Home, Scan to USB, Scan to Scan Server
Scan to Web Service (WSD- Scan), Tạo thông tin thiết bị cho trang mạng dịch vụ ( DPWS)
Chức năng khác Gửi ảnh đa phương thức, xác nhận thời điểm gửi email (SMTP, POP), S/MIME

 

Internet Fax (tiêu chuẩn)

Giao thức mạng SMTP, POP
Chế độ kết nối toàn phần
Khổ giấy gửi A3,B4,A4
Ghi nhận khổ giấy Tối đa khổ A3
Độ phân giải 200x100 dpi, 200 x 200 dpi, 400x400 dpi, 600x600 dpi
Công kết nối: Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T)
Màu Hỗ trợ gửi bản fax màu
Định dạng file: Gửi đi: TIFF – F, Nhận TIFF – F, Bản màu/Trắng đen: TIFF (RFC3949 Profile - C)

 

Bộ chuyền và đảo bản gốc DF 624 / DF 701

Có thể ứng dụng cho DF - 624 DF - 701
Loại Chuyển đảo 2 mặt bản gốc Quét đồng thời 2 mặt bản gốc
Khổ giấy A3 đến A6 khổ dọc, 11” x 17” đến 5-1/2” x 8 – 1/2” , Foolscap (8-1/2” x 13-1/2”, 200 mm x 300 mm, 8-1/5” x 13 – 1/4" , 8-1/2” x 13”, 8-1/4” x 13” ), 8K , 16K
Hỗ trợ nhiều khổ giấy khác nhau Có hỗ trợ
Cài đặt mặc định Quét ảnh từ vị trí trung tâm
Độ phân giải 600dpi
Định lượng giấy hỗ trợ Một mặt : 35 – 128g/m2
Hai mặt/ Các loại giấy khác nhau: 50 – 128g/m2
Chế độ FAX : 35 – 128g/m2 (một mặt), 50 – 128 g/m2 (hai mặt)
Một mặt : 35 – 163 g/m2
Hai mặt : 50-163 g/m2
Các loại giấy khác nhau: 50-128 g/m2
Chế độ FAX : 35-163g/m2 (một mặt ) , 50-163 g/m2 (hai mặt)
Dung lượng chứa giấy Tối đa 100 tờ (80 g/m2)
Công suất (khổ A4/Letter) Một mặt Sao chụp : (màu/đen trắng) 55 bản gốc/phút ( 600dpi)
Quét ảnh : (màu/đen trắng) 80 bản gốc/phút (300 dpi)
Hai mặt Sao chụp : (màu/đen trắng) 26 bản gốc/phút ( 600dpi)
Quét ảnh : (màu/đen trắng) 37 bản gốc/phút (300 dpi)
Sao chụp : (màu/đen trắng)110 bản gốc/phút ( 600dpi)
Quét ảnh : (màu/đen trắng) 160 bản gốc/phút (300 dpi)
Nguồn điện Cấp nguồn từ máy
Tiêu thụ điện năng Thấp hơn 60W Thấp hơn 74.5W
Kích thước (Ngang X Sâu X Cao) 611.2 x 503.6 x 130mm (24” x 19-3/4” x 5”)
Trọng lượng Gần 9kg (19-3/4lb) Gần 12kg (26-1/2lb)

 

CHỨC NĂNG FAX – FK 511 (chọn thêm)

Kết nối Super G3
Đường truyền tương thích Đường truyền điện thoại công cộng, hệ thống mạng nội bộ, đường truyền viễn thông
Mật độ truyền G3 (8 chấm/mm x 3.85 dòng/mm, 600x600 dpi)
Tốc độ Modem 2.4 đến 33.6 kbps
Phương thức nén dữ liệu MH/MR/MMR/JBIG
Khổ giấy gửi Tối đa A3 ( hỗ trợ khổ giấy dài : tối đa 1,000mm)
Khổ giấy nhận Tối đa 3 phủ hình/chữ)
Tốc độ truyền Thấp hơn 3s , (A4, V.34, 33.6 kbps , JBIG)
Tốc độ quét ảnh 55 bản gôc/phút (khổ A4/Letter , 600dpi)
Bộ nhớ Dùng chung với máy photocopy
Số lượng danh bạ 2,000
Số lượng chương trình gửi 400
Số lượng nhóm 100
Gửi liên tục Tối đa 600

 

IP Address Fax (chọn thêm FK-511)

Giao thức truyền dữ liệu SMTP
Khổ giấy gửi A3 , B4, A4
Độ phân giải 200 x 200 dpi, 400x400 dpi, 600x600 dpi
Định dạng Gửi đi 3 (RFC3949 Profile - C)

 

Bộ hỗ trợ đồ họa IC 414 ( chọn thêm ) * Yêu cầu bộ kết nối Video VI-506

Loại E100 tích hợp
CPU Intel Pentium E5300 2.60 GHz
Bộ nhớ 2GB
HDD 160GB
Tốc độ in Cùng với tốc độ sao chụp ( trường hợp cùng bản gốc)
Độ phân giải 600 dpi, 1,200dpi
Ngôn ngữ in Adobe PostScript3 version 3019, PCL6/PCL5
Giao thức mạng Ethernet ( 3 ( Bi-Directional), IPP, LDAP, IPV6, SNMP v3
Môi trường hỗ trợ Windows 3 Mac OS x 10.4.11, 10.5.x, 10.6.x
Font chữ Adobe PS 138 font Roman , Agfa PCL 80 Roman font and 1 bitmap font, 2 font tiếng Nhật ( Morisawa) ( dùng cho người Nhật) , bổ sung 135 PCL font, font Đơn vi tiền tệ Châu Âu
Cổng Kết nối Ethernet 3 USB

 

Bộ hoàn tất tài liệu FS-533 (Chọn thêm)

Loại Bộ hoàn tất tài liệu
Loại giấy hỗ trợ Giấy mỏng/Giấy thường (52 – 90 g/m2), giấy dày (91 – 300g/m2), Ảnh phim,bưu thiếp (phiên bản tại Nhật), bao thư, nhãn dán, giấy tiêu đề, giấy dài, nhãn dán trên hàng hóa
Khổ giấy hỗ trợ SRA3 đến A5,khổ B6 dọc, khổ A3 dày chiều dọc, giấy in khổ to * (8-1/2” x 13-1/2”, 200mm x 330mm, 8-1/8” x 13-1/4”, 8-1/2” x 13” , 8-1/4 x 13”, 8”x13”),8K , 16K, giấy khổ dài (210x457.3 mm đến 297 x 1,200 mm)
Chế độ chia bộ, chia nhóm, chia bộ offset, chia nhóm offset, bấm ghim
Dung lượng chia bộ 500 tờ ( 52 – 90 g/m, khổ A4 chiều dọc hoặc nhỏ hơn)
250 tờ (52 – 90 g/m2, khổ B4 hoặc lớn hơn)
10 tờ ( 91 – 300 g/m2 , khổ giấy đặc biệt )
Công suất bấm ghim 500 tờ ( 52 – 90 g/m, khổ A4 chiều dọc hoặc nhỏ hơn)
30 tờ (52 – 90 g/m2, khổ B4 hoặc lớn hơn)
2 tờ ( 91 – 209 g/m2 , như trang bìa )
Nguồn điện Cung cấp từ máy
Tiêu thụ điện năng 40 W hoặc thấp hơns
Kích thước (Ngang x Sâu x Cao) 472.5 x 583.5 x 194.7 mm ( 18-1/2” x 23” x 7-3/4”)
Trọng lượng Gần 12 kg ( 26-1/2 lb)

 

Bộ kiểm soát bảo mật IU 201 (thẻ truy cập IC) – chọn thêm

Thẻ truy cập tương thích ISO 14443 3 thẻ IC FeliCa
Cổng kết nối USB 1.1 hoặc những phiên bản sau
Nguồn điện Nguồn điện nhận từ cổng USB
Kích 3 x Sâu x Cao) 472.5 x 583.5 x 194.7 mm (18-1/2”x 23” x 7-3/4”)
Trọng lượng Gần 120g (264- 1/2lb)

 

Bộ kiểm soát bảo mật AU-102 (vân tay – chọn thêm)

Hệ thống cảm ứng vân tay Quét 3 truyền bằng hệ thống quang học
Cổng kết nối USB 2.0
Thời gian xác nhận Gần 1 giây hoặc thấp hơn
Tiêu thụ điện năng DC 5 V 500 mA
Kích 3 (Ngang x Sâu x Cao) 59 x 82x 74 mm (2-1/4” x 3-1/4” x 3”)
Trọng lượng Gần 96g ( 211-3/4 lb) ( chưa tính trọng lượng dây cáp USB)

 

Bộ hoàn tất tài liệu FS 534 (chọn thêm)

Loại giấy hỗ trợ Giấy 3 giầy dày (91-300 g/m2), ảnh phim, bao thư, nhãn dán, giấy tiêu đề, giấy dài, nhãn dán trên hàng hóa
Khổ giấy hỗ trợ SRA3 đến A5, khổ B6 chiều dọc, A6 chiều dọc, giấy dày, giấy in khổ to * (8-1/2” x 13-1/2”, 200mm x 330mm, 8-1/8” x 13-1/4”,8-1/2” x 13”, 8-1/4” x 13”, 8”x13”), 8K, 16K, Giấy dài ( 210x 457.3mm đến 297 x 1,200mm)
Chế độ Chia bộ, chia nhóm, chia bộ offset, chia nhóm offset, bấm ghim
Dung lượng chia bộ Khay giấy ra 1 (khay phụ) 200 tờ ( 52 – 90g/m2)
20 tờ ( 91- 300 g/m2, giấy đặc biệt)
Khay giấy ra 2
(khay chính)
3000 tờ ( 52-90 g/m2), khổ A4 chiều dọc hoặc nhỏ hơn, B5 hoặc lớn hơn)
*2000 tờ khi SD – 511 được cài đặt
1,500 tờ ( 52-90 g/m2) + 2 tờ (giấy dày 91 – 209 g/m2)
500 tờ (52-90 g/m2, A5 hoặc nhỏ hơn)
20 tờ ( 91 - 300 g/m2, giấy đặc biệt )
Khay giấy ra 3 (khay chuyển đảo) 100 tờ ( 52-90 g/m2)
20 tờ ( 91 - 300 g/m2, giấy đặc biệt )
Công suất bấm ghim   50 tờ (giấy thường , 52-90 g/m2)
48 tờ (giấy thường , 52-90 g/m2 ) + 2 tờ (giấy dày 91 – 209 g/m2 )
30 tờ(giấy dày 91 – 120 g/m2 )
15 tờ (giấy dày 121 – 209 g/m2)
Nguồn điện Dùng nguồn điện cung cấp từ bộ phận chính của máy
Tiêu thụ điện năng 56W hoặc thấp hơn
Kích thước (Ngangx Sâu xCao) 528 x 641 x 1,023mm (20-3/4” x 25-1/4” x 40-1/4”)
Trọng lượng Gần 40kg ( 88-1/4 lb)

 

Bộ bấm ghim gấp giấy SD-511 (kết nối FS-534)/ SD 512 (kết nối FS-535) (chọn thêm)

Bộ ứng dụng SD-511 SD-512
Loại giấy hỗ trợ Bấm ghim ở giữa : 52 – 90g/m2
Giấy gấp đôi : 52 – 209 g/m2
(giấy dày hơn 91g/m2 có thể dùng làm bìa)
Giấy gấp ba : 52 – 90g/m2
Khổ giấy hỗ trợ Bấm ghim giữa và gấp, gấp đôi : A3 khổ rộng, A3, B4, A4 khổ dọc, 12-1/4” x 18”, 11”x17”, 8-1/2”x14”,8-1/2” x 11”,8K
Gấp làm ba : A4 khổ dọc, 8-1/2”x11” khổ dọc, 16K khổ dọc
Bấm ghim giữa và gấp, gấp đôi : A3 khổ rộng, A3, B4, A4 khổ dọc, 12-1/4” x 18”, 11”x17”, 8-1/2”x14”,8-1/2” x 11”,8K
Gấp làm ba : A4 khổ dọc, 8-1/2”x11” khổ dọc, 16K khổ dọc
Số lượng giấy tối đa có thể bấm ghim giữa 20 tờ (52-90 g/m2) hoặc 19 tờ (90 g/m2) + 1 tờ dày (209 g/m2)
Số lượng giấy tối đa có thể gấp Gấp đôi: 5 tờ hoặc 1 tờ dày (90 – 209 g/m2)
Gấp ba: 3 tờ
Công suất xếp giấy 1 đến 3 tờ: 20 bộ
4 đến 10 tờ: 10 bộ
11 đến 20 tờ : 5 bộ
Gấp ba (1 tờ): 30 bộ
Gấp ba (2-3 tờ): 10 bộ
1 đến 5 tờ : 35 bộ
6 đến 10 tờ : 25 bộ (chiều dài giấy : 330mm hoặc ngắn hơn) ; 30 bộ (chiều dài giấy : hơn 300 mm)
11 đến 20 tờ : 15 bộ
Gấp ba ( 1 tờ ) : 50 bộ
Gấp ba ( 2 tờ ) : 40 bộ
Gấp ba ( 3 tờ ) : 30 bộ
Nguồn điện yêu cầu cung cấp từ FS- 534 cung cấp từ FS- 535
Kích thước (Ngang x Sâu x Cao) 210 x 556 x 547 mm (8-1/2” x 21-3/4” – 21-1/2”) 239 x 579 x 534 mm ( 9-1/2” x 22-3/4” x 21”)
Trọng lượng Gần 24kg ( 53lb) Gần 25.5kg ( 56-1/4 lb)

 

Bộ bấm lỗ PK 519 (kết nối FS 533 ) / PK 520 (kết nối FS 534) / PK 521 (kết nối FS 535) (chọn thêm)

Có thể ứng dụng cho PK – 519 PK – 520 PK – 521
Số lỗ bấm 2 hoặc 4 lỗ
Loại giấy hỗ trợ (định lượng) Giấy 3 giấy dày ( 91 – 257 g/m2) Giấy mỏng/Giấy thường ( 52 – 90 g/m2)
Giấy dày ( 91 – 300 g/m2)
Khổ giấy hỗ trợ A3, B4 ,A4, B5, giấy in khổ to * ( 8-1/2” x 13-1/2”, 200 mm x 330 mm, 8-1/8” x 13 -1/4”, 8-1/2” x 13”, 8-1/4” – 13”, 8” x 13”), 8K, 16K A3, B4 ,A4, B5, giấy in khổ to * ( 8-1/2” x 13-1/2”, 200 mm x 330 mm, 8-1/8” x 13 -1/4”, 8-1/2” x 13”, 8-1/4” – 13”, 8” x 13”), 8K, 16K A3, B4 ,A4, B5 (trừ khổ B5 dọc định lượng 52 – 59 g/m2),A5, giấy in khổ to * ( 8-1/2” x 13-1/2”, 200 mm x 330 mm, 8-1/8” x 13 -1/4”, 8-1/2” x 13”, 8-1/4” – 13”, 8” x 13”), 8K, 16K
Nguồn điện cấp nguồn từ FS - 533 cấp nguồn từ FS - 534 cấp nguồn từ FS - 535
Tiêu thụ điện năng     17W hoặc thấp hơn
Kích thước (Ngang x Sâu x Cao) 110.2 x 483.5 x 203.2 mm (4-1/2” x 19” x 8”) 61 x 492 x 142 mm (2-1/2” x 19-1/2” x 5-1/2”) 146.2 x 639.2 x 233.8 mm (5-3/4” x 25-1/4” x 9-1/4”)
Trọng lượng Gần 3.2kg ( 7lb) Gần 2kg ( 4-1/2lb) Gần 4.5kg (10lb)

 

Bộ hoàn tất tài liệu FS-535 (chỉ dành cho C554) (chọn thêm)

Có thể ứng dụng cho Bộ hoàn tất tài liệu
Loại giấy hỗ trợ Giấy 3 giấy trong suốt, bao thư, nhãn dán, giấy tiêu đề, giấy khổ dài, nhãn dán hàng hóa
Khổ giấy hỗ trợ SRA3 đến A5, khổ B5 chiều dọc, khổ A6 chiều dọc, giấy dày, giấy in khổ to*(8-1/2” x 13-1/2”, 200 mm x 330 mm, 8-1/8” x 13 -1/4”, 8-1/2” x 13”, 8-1/4” – 13”, 8” x 13”), 8K, 16K, giấy khổ dài (210 x 457.3 mm đến 297 x 1,200 mm)
Chế độ chia bộ, chia nhóm, chia bộ offset, chia nhóm offset, bấm ghim
Dung lượng chia bộ Khay 1 (khay phụ) 200 tờ ( 60-90 g/m2)
50 tờ ( 52 – 59 g/m2)
20 tờ ( 91 – 300 g/m2, giấy đặc biệt)
Khay 2 (khay chính) 3,000 tờ (52 – 90 g/m2, khổ dọc A4 hoặc nhỏ hơn) *2,500 khi lắp đặt SD – 512. 1,500 tờ (52 – 90 g/m2, B4 hoặc to hơn) 500 tờ (52 – 90 g/m2, khổ A5 chiều dọc hoặc nhỏ hơn) 100 tờ (91 – 300 g/m2)
Công suất bấm ghim Tối đa 100 tờ (52 – 90 g/m2)
Nguồn điện Cung cấp từ thân máy
Tiêu thụ điện năng 77W hoặc thấp hơn
Kích thước ( Ngang x Sâu x Cao) 724 x 3 x 28” x 40-1/2”)
Trọng lượng Gần 63.5 kg ( 140lb)

 

Bộ chèn bìa PI – 505 ( dành cho FS -535 ) (chọn thêm)

Có thể ứng dụng cho Bộ hoàn tất tài liệu FS – 535 (60 – 90 g/m2), giấy dày (91 – 209 g/m2)
Loại giấy hỗ trợ (Định lượng) Giấy mỏng/Giấy thường (60 – 90 g/m2), giấy dày (91 – 209 g/m2)
Khổ giấy hỗ trợ Khay trên A4, 3 5-1/2”x 8-1/2” chéo chữ thập, 16K
Khay dưới A3 khổ rộng, A3, B4, A4, B5, A5 chéo chữ thập, giấy in khổ to * (8-1/2” x 13-1/2”, 200 mm x 330 mm, 8-1/8” x 13 -1/4”, 8-1/2” x 13”, 8-1/4” – 13”, 8” x 13”), 12” x 18”, 11” x 17”, 8-1/2” x 14” , 8-1/2” x 11”, 10-1/2” x 8”, 7-1/4” x 10-1/2”, 5-1/2” x 8-1/2” chéo chữ thập, 8K, 16K, A30
Công suất giấy 200 tờ ( giấy thường , 80 g/m2)
Nguồn điện yêu cầu Cung cấp từ FS -535
Tiêu thụ điện năng 30W hoặc thấp hơn
Kích thước ( Ngang x Sâu x Cao) 511 x 635 x 220 mm (20-1/4” x 25” x 8-3/4”)
Trọng lượng Gần 10.5 kg ( 23-1/4 lb)

 

Bộ chia bộ tài liệu JS< - 506 (chọn thêm)

Loại giấy hỗ trợ (Định lượng) Khay 1 Giấy mỏng/ Giấy thường (52 – 90 g/m2), giấy dày (91 – 300 g/m2), giấy trong suốt, bao thư, nhãn dán hàng hóa
Khay 2 Giấy mỏng/ Giấy thường (52 – 90 g/m2), giấy dày (91 – 300 g/m2), giấy trong suốt, bao thư, nhãn dán hàng hóa, giấy khổ dài
Khổ giấy hỗ trợ SRA3 đến A5, khổ B6 dọc, khổ A6 dọc giấy dày, giấy in khổ to * (8-1/2” x 13-1/2”, 200 mm x 330 mm, 8-1/8” x 13 -1/4”, 8-1/2” x 13”, 8-1/4” – 13”, 8” x 13”), 8K, 16K , giấy dài (210 x 457.3 mm đến 297 x 1,200mm)
Công suất chia bộ Khay 1 100 3 g/m2)
Khay 2 150 3 g/m2)
Nguồn điện yêu cầu Dùng chung với máy photocopy
Điện năng tiêu thụ lớn nhất 24W hoặc thấp hơn
Kích thước ( Ngang x Sâu x Cao) 491.9 x 469.5 x 226.5 mm (19-1/2” x 18-1/2” x 9”)
Trọng lượng Gần 1.5kg ( 3-1/4 lb)

 

Bộ chia bộ tài liệu JS 602 (kết nối FS-535) (chọn thêm)

Có thể ứng dụng cho FS -535
Loại 3 lượng) Giấy 3 – 90 g/m2)
Khổ giấy hỗ trợ A3, B4, A4, B5, A5 khổ dọc, giấy in khổ to* (8-1/2” x 13-1/2”, 200 mm x 330 mm, 8-1/8” x 13 -1/4”, 8-1/2” x 13”, 8-1/4” – 13”, 8” x 13”), 11”x 17”, 8-1/2” x 14”, 8-1/2” x 11”, 10-1/2” x 8”, 7-1/4” x 10-1/2”, 5-1/2” x 8-1/2” khổ dọc, 8K, 16K
Nguồn điện yêu cầu Cung cấp từ FS - 535
Điện năng tiêu thụ lớn nhất 5W hoặc thấp hơn
Kích thước ( Ngang x Sâu x Cao) 341 x 537 x 149 mm (13-1/2” x 21-1/4” x 5-3/4”)
Trọng lượng Gần 1.75kg (3-3/4 lb)

 

Bộ xếp giấy chữ Z/ bấm lỗ ZU-606 (kết nối FS-535) (chọn thêm)

Có thể ứng dụng cho FS - 535
Bấm lỗ 2 lỗ hoặc 4 lỗ
Định lượng giấy 60 – 90 g/m2
Khổ giấy bấm lỗ 2 lỗ : A3, B4, A4 khổ dọc, B5, A5, 8K, 16K, Giấy in khổ to* (8-1/2” x 13-1/2”, 200 mm x 330 mm, 8-1/8” x 13 -1/4”, 8-1/2” x 13”, 8-1/4” – 13”, 8” x 13”) 
4 lỗ : A3, B4 , A4 chéo chữ thập, 8K, 16K chéo chữ thập
Khổ giấy xếp Z A3, B4, 8K
Định lượng giấy xếp Z 60 – 90 g/m2
Nguồn điện yêu cầu AC100 đến 240V
Tiêu hao điện năng 120W hoặc thấp hơn
Kích thước ( Ngang x Sâu x Cao) 169 x 1,028 x 660 mm (6-3/4” x 40-1/2” x 26”)
Trọng lượng Gần 45kg (99-1/4 lb)

 

Khay giấy nâng cấp PC - 110 / PC - 210 / PC - 410 (chọn thêm)

Có thể ứng dụng cho PC – 110 PC – 210 PC – 410
Loại giấy hỗ trợ (Định lượng) Giấy mỏng / Giấy thường (52 – 90 g/m2)
Giấy dày (91 – 256 g/m2)
Khổ giấy hỗ trợ A3 đến A5 khổ dọc, 11” x 17” đến 8-1/2” x 11”, giấy in khổ to *(8-1/2” x 13-1/2”, 200 mm x 330 mm, 8-1/8” x 13 -1/4”, 8-1/2” x 13”, 8-1/4” – 13”, 8” x 13”), 8K, 16K chéo chữ thập A4 chéo chữ thập (8-1/2” x 11” chéo chữ thập)
Dung lượng giấy Khay trên cùng (khay 3) Giấy thường : 500 tờ, giấy dày : 150 tờ  
Khay dưới cùng (khay 4)   Giấy thường : 500 tờ, giấy dày : 150 tờ  
      Giấy thường : 2,500 tờ, giấy dày : 1,000 tờ
Nguồn điện Dùng chung
Kích thước ( Ngang x Sâu x Cao) 615 x 652 x 246 mm ( 24-1/4” x 25-3/4” x 9-3/4”)
Cấu hình khay 1 khay 2 khay
Trọng lượng Gần 22kg (48-1/2 lb) Gần 24kg (53 lb) Gần 23 kg(50-3/4 lb)

 

Khay giấy dung lượng cao LU-204 /LU-301 (chọn thêm)

Có thể ứng dụng cho LU – 204 LU – 301
Loại giấy hỗ trợ (định lượng) Giấy thường (52 – 90 g/m2) , Giấy dày (91 – 256 g/m2)
Khổ giấy hỗ trợ (*) SRA3 đến A4, 12”x18” đến 8-1/2” x 11” A4 chéo chữ thập, 8-1/2” x 11” chéo chữ thập
Dung lượng Giấy thường : 2,500 tờ (80 g/m2) / 2,750 tờ (60 g/m2)
Giấy dày 1 : 2,000 tờ
Giấy dày 1+ : 1,450 tờ
Giấy dày 2 : 1,250 tờ
Giấy dày 3 : 1,000 tờ
Giấy thường : 3,000 tờ (80 g/m2) / 3,300 tờ (60 g/m2)
Giấy dày 1 : 2,500 tờ
Giấy dày 1+ : 1,750 tờ
Giấy dày 2 : 1,550 tờ
Giấy dày 3 : 1,300 tờ
Nguồn điện Dùng chung với máy photocopy
Tiêu thụ điện năng 22W hoặc thấp hơn
Kích 3 Ngang x Sâu x Cao) 629 x 556 x 405mm (24-3/4” x 22” x16”) 367 x 528 x 405mm( 14-1/2” x 20-3/4” x 16”)
Trọng lượng Gần 25kg ( 55lb) Gần 18kg ( 39-3/4lb)

* Số lượng giấy tối đa tải lên là 2,500 tờ (80 g/m2) và 2,750 tờ (60 g/m2) (LU-204)
* Giấy dầy 1: 91 – 120 g/m2 , giấy dầy 1+: 121 – 157 g/m2, giấy dầy 2: 158 – 209 g/m2, giấy dầy 3: 210 – 256 g/m2 (LU 301)