Máy photocopy Ricoh Aficio MP 5500
                                    - Bảo hành 12 tháng hoặc 100.000 bản chụp áp dụng cho điều kiện nào đến trước
 - Miễn phí vận chuyển trong địa bàn Hà Nội
 - Có sách hướng dẫn bằng tiếng Việt
 
                                    | 
			 Phương thức in  | 
			
			 Quét, tạo ảnh bằng 2 tia laser và in bằng tĩnh điện  | 
		
| 
			 Tốc độ sao chụp  | 
			
			 55 trang/ phút  | 
		
| 
			 Độ phân giải  | 
			
			 600 x 600 dpi  | 
		
| 
			 Sao chụp liên tục  | 
			
			 999 tờ  | 
		
| 
			 Thời gian khởi động  | 
			
			 ít hơn 19 giây  | 
		
| 
			 Tốc độ chụp bản đầu tiên  | 
			
			 3.5 giây  | 
		
| 
			 Mức phóng to/ Thu nhỏ  | 
			
			 25% - 400% ( Tăng giảm từng 1% )  | 
		
| 
			 Dung lượng bộ nhớ chuẩn  | 
			
			 1 GB (Tối đa 128GB ổ cứng)  | 
		
| 
			 Khay giấy vào tiêu chuẩn  | 
			
			 2 khay x 550 tờ. Tối đa 4,400 tờ  | 
		
| 
			 Khay giấy tay  | 
			
			 100 tờ  | 
		
| 
			 Khay giấy ra  | 
			
			 500 tờ. Tối đa 3,625 tờ  | 
		
| 
			 Khổ giấy sao chụp  | 
			
			 A3, A4, A5, B4, B5  | 
		
| 
			 Định lượng giấy sao chụp  | 
			
			 52 - 220 gsm  | 
		
| 
			 Chức năng đảo mặt bản sao  | 
			
			 Có sẵn  | 
		
| 
			 Màn hình điều khiển  | 
			
			 LCD cảm ứng màu đa sắc, hiển thị nội dung tài liệu trong ổ cứng  | 
		
| 
			 Cấp hạn mức sử dụng  | 
			
			 Có sẵn  | 
		
| 
			 Kích thước máy (Ngang x Sâu x Cao)  | 
			
			 670 x 682 x 895 mm  | 
		
| 
			 Trọng lượng máy  | 
			
			 97 kg  | 
		
| 
			 Nguồn điện sử dụng  | 
			
			 220 - 240 V, 50/60 Hz  | 
		
| 
			 Công suất tiêu thụ điện  | 
			
			 2.93 kW/h  | 
		
| 
			 
 CHỨC NĂNG IN (Chọn thêm)  | 
		|
| 
			 Tốc độ in liên tục  | 
			
			 55 trang/ phút  | 
		
| 
			 Ngôn ngữ in/ Trình điều khiển  | 
			
			 PCL5e, PLC6, PDF  | 
		
| 
			 Độ phân giải (dpi)  | 
			
			 600 x 600 dpi  | 
		
| 
			 In trực tiếp từ USB / SD Card  | 
			
			 Có  | 
		
| 
			 Cổng kết nối tiêu chuẩn  | 
			
			 Bi-directional IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g), Bluetooth, Gigabit Ethernet  | 
		
| 
			 Giao thức mạng  | 
			
			 TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX  | 
		
| 
			 Môi trường hỗ trợ  | 
			
			 Windows® XP, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2  | 
		
| 
			 CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH (Chọn thêm)  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 Tốc độ quét ảnh tối đa  | 
			
			 Bản trắng đen: 61 ảnh/ phút  | 
		
| 
			 Độ phân giải  | 
			
			 600 x 600 dpi (TWAIN 1,200 dpi)  | 
		
| 
			 Vùng quét ảnh bản gốc  | 
			
			 A3 - A5  | 
		
| 
			 Định dạng tập tin quét ảnh  | 
			
			 JPEG, PDF, TIFF  | 
		
| 
			 Trình điều khiển quét ảnh  | 
			
			 Network TWAIN  | 
		
| 
			 Quét ảnh trực tiếp  | 
			
			 Giao thức SMB, FTP, NCP  | 
		
| 
			 Số lượng thư mục nhận mỗi lần gửi  | 
			
			 Tối đa 50 thư mục  | 
		
| 
			 Quét ảnh gửi Email trực tiếp  | 
			
			 Giao thức SMTP, POP, IMAP4  | 
		
| 
			 Số lượng địa chỉ email 1 lần gửi  | 
			
			 Tối đa 500 địa chỉ  | 
		
| 
			 Số lượng địa chỉ email lưu  | 
			
			 Tối đa 2,000 địa chỉ  | 
		
| 
			 Truy cập địa chỉ email ngoài  | 
			
			 Thông qua: LDAP Server hoặc ổ cứng  | 
		
| 
			 Quét, lưu tập tin nhiều trang  | 
			
			 Có  | 
		
| 
			 
 CHỨC NĂNG FAX  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 Mạng tương thích  | 
			
			 PSTN, PBX  | 
		
| 
			 Chuẩn kết nối  | 
			
			 ITU-T (CCITT) G3  | 
		
| 
			 Tốc độ truyền dữ liệu  | 
			
			 Tối đa 33.6 /kbps (2 giây/ trang)  | 
		
| 
			 Độ phân giải  | 
			
			 100, 200 dpi, tối đa 400 dpi  | 
		
| 
			 Phương thức nén dữ liệu  | 
			
			 MH, MR, MMR, JBIG  | 
		
| 
			 Tốc độ quét dữ liệu gửi Fax  | 
			
			 0.9 giây  | 
		
| 
			 Tốc độ in khi nhận Fax  | 
			
			 50 trang/ phút  | 
		
| 
			 Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax  | 
			
			 12 MB, chọn thêm 44 MB  | 
		
| 
			 Lưu dữ liệu khi mất điện  | 
			
			 Có  | 
		
| 
			 
 PHỤ KIỆN CHỌN THÊM  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 Bộ chuyền & đảo bản gốc tự động  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 2 Khay giấy x 550 tờ  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 Khay phân tách bản in  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 Khay giấy dung lượng cao loại 1,200 tờ, loại 2,000 tờ  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 Bộ chia tài liệu 1,000 tờ, bấm ghim  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 Bộ chia tài liệu 3,000 tờ, bấm ghim  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 Chân máy  |