Máy Photocopy Konica Minolta Bizhub C200

MSP: Bizhub C200
Konica Minolta Bizhub C200
  Giá bán: Liên hệ để có giá tốt
Còn hàng trong kho Miễn phí vận chuyển, lắp đặt
  • Tính năng hiện đại nhất giúp tăng cường hiệu quả công việc & giảm chi phí tối đa Tối ưu hóa hiệu quả công việc chỉ với những cú “chạm” trên dòng máy Konica Minolta bizhub C554e/C454e. Trang bị hệ thống công nghệ Nhật Bản hiện đại nhất, thiết kế trực quan, thiết bị đa chức năng cung cấp giải pháp hiệu quả đơn giản và trực tiếp đáp ứng yêu cầu văn phòng ngày nay. Những thiết bị này được thiết kế giúp cho mọi người dễ dàng sử dụng giúp tiết kiệm thời gian.
  • Bảo hành 12 tháng hoặc 800.000 bản chụp áp dụng cho điều kiện nào đến trước . Khi thiết bị gặp sự cố, nhân viên kỹ thuật của chúng tôi sẽ hướng dẫn nhanh cách xử lý tình huống qua điện thoại. Nếu không khắc phục được thì nhân viên kỹ thuật sẽ đến tận nơi để chỉnh sửa chậm nhất là 1,5h sau khi nhận được thông báo của khách hàng (đối với khách hàng ở trong nội thành Hà Nôi).
  • Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội
Xem chi tiết
0982 058 563 0904 409 336

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Loại Máy photo/In/Scan đủ màu để bàn
Hỗ trợ Màu Đủ màu
Độ phân giải photo Scan Chính: 600dpi × Phụ: 600dpi
In Chính: 600dpi × Phụ: 600dpi
Màu 256
Công suất bộ nhớ (Chuẩn/Tối đa) 576MB/1,088MB
Ổ cứng Không có
Loại gốc Tờ, Sách, Vật
Kích thước gốc tối đa A3 (11" × 17")
Kích thước đầu ra Khổ A3-A5, A3 (12" × 18"), A6 theo chiều dọc
Mất hình ảnh Tối đa 4,2mm cho mép bên trên, tối đa 3mm mép bên dưới/phải/trái
Thời gian khởi động (23°C, điện thế chuẩn)
(thời gian từ lúc nguồn phụ bật lên)
Màu 40 giây trở xuống
Trắng đen 37 giây trở xuống
Thời gian photo bản đầu tiên 
(23°C, điện thế chuẩn)
Màu 13,5 giây trở xuống
Trắng đen 10 giây trở xuống
Tốc độ photo Màu 20 trang/phút (A4 hình chữ thập), 9,8 trang/phút (A3)
Trắng đen 20 trang/phút (A4 hình chữ thập), 9,8 trang/phút (A3)
Phóng to photo Tỉ lệ phóng to cố định 1:1±0,5% trở xuống
Phóng to 1:1.154/1.224/1.414/2.000
Thu nhỏ 1:0.866/0.816/0.707/0.500
Cài sẵn 3 loại
Zoom 25-400% (gia số 0,1%)
Cài đặt cá nhân Theo chiều dọc hình chữ thập 25-400% (gia số 0,1%)
Công suất Giấy
(giấy 80g/m2)
Chuẩn 250 tờ (Khay 1)
Tuỳ chọn 500 tờ (PC-105), 500 tờ (PC-104), 500x2 tờ (PC-204), 2,500 tờ (PC-405), 100 tờ (Khay giấy tay Nhiều tờ MB-502)
Trọng lượng giấy Khay 1-4 60-256g/m2
Khay giấy tay Nhiều tờ 60-256g/m2
Copy nhiều tờ 1- 999 tờ
Yêu cầu điện AC220-240V 6A (50/60Hz)
Tiêu thụ điện tối đa 1,25kW trở xuống
Kích thước [W] × [D] × [H] 620mm × 688mm × 648mm (24-1/2" × 27 × 25-1/2")
Trọng lượng Khoảng 68kg (150lb)
Yêu cầu không gian [W] × [D] (Hệ chuẩn) 620mm × 688mm (24-1/2" × 27)

 

Phần điều khiển
Loại Nội bộ
CPU Power PC 440EP 667Hz
Bộ nhớ Chia sẻ với chức năng copy
Tốc độ In Giống tốc độ copy (khi sử dùng cùng tài liệu gốc)
Ổ cứng Không có
Độ phân giải in Chính: 600dpi × phụ: 600dpi
PDL Bản sao PCL5e/c, PCL XL ver.3.0 Emulation, Bản sao PostScript 3 (3015)
Giao thức TCP/IP, LPD, IPX/SPX (có hỗ trợ NDS), SMB (NetBEUI), IPP1.0, EtherTalk
Hệ điều hành hỗ trợ Server Windows 2000/Server 2003/Server 2003 x64 Edition
Khách hàng Windows 2000/XP/Vista/XP x64 Edition/Vista x64 Edition/MacOS 9.2 hay mới hơn /MacOS X ver.10.2-10.4 (10.5)/Mac Intel OS X 10.4 (10.5)
Font PCL 80 Font Châu Âu
PS 137 Font Châu Âu loại 1
Cổng giao tiếp Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX), USB2.0

 

Chức năng scan
Loại Scan đủ màu
Cổng giao tiếp Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX)
Driver TWAIN Driver
Giao thức TCP/IP (SMTP, FTP, SMB)
Hệ điều hành hỗ trợ Windows 2000/XP/MacOS X ver.10.2 hay mới hơn
Tốc độ scan (A4 hình chữ thập) Màu/trắng đen 20/40 trang/phút (300dpi)
Khổ scan Tối đa A3
Định dạng đầu ra TIFF (#2 standard, No colour TIFF), PDF (V1.3 standard), JPEG
Độ phân giải scan Đẩy 200/300/400/600dpi
Kéo (chỉ scan TWAIN) 100/200/300/400/600dpi
Các chức năng Chính Scan gửi E-Mail, Scan gửi FTP, Scan gửi SMB (Network TWAIN (thông qua Ethernet TCP/IP))
Các chức năng Khác Gửi nhiều phương thức, Xác thực để gửi E-mail

 

Chức năng fax nhờ Địa chỉ IP
Đường truyền giao thức SMTP, TCP/IP
Hệ mã hoá MH, MR, MMR, JPEG
Khổ giấy gửi đi Tối đa A3
Khổ giấy Lưu Scan hình phẳng: Tối đa A3
Scan nạp tài liệu tự động: trắng đen: tối đa 297 × 1,000mm
Tốc độ scan (A4 hình chữ thập) Trắng đen 200dpi: 40trang/phút
Cổng giao tiếp Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX)
Độ phân giải 200/300/400/600dpi

 

 

Chức năng Fax
Giao tiếp ECM/G3
Dòng tương thích PSTN, PBX
Mật độ dòng G3: 8 điểm/mm × 3,85 dòng/mm to 400 × 400dpi
Tốc độ Modem 2.4kbps-33.6kbps
Nén MH / MR / MMR / JBIG
Khổ giấy Gửi đi Scan hình phẳng: tối đa A3 (Chiều dài tối đa 1.000mm)
Scan nạp tài liệu tự động: Tối đa 297 × 1.000mm (Simplex), Tối đa 297 × 432mm (Hai chiều)
Khổ giấy ghi Tối đa A3 (Chiều dài ghi tối đa 1.000mm – theo sự phân trang – )
Tốc độ truyền đi Dưới 3 giây (A4, V.34, 33.6kbps, JBIG)
Tốc độ scan (A4 hình chữ thập) Trắng đen kiểu mịn: 40trang/phút
Bộ nhớ Chia sẻ với chức năng copy
Số lần quay tắt 300
Số lần quay chương trình 30
Số lần quay nhóm 30
Truyền Nhiều Trạm Liên tiếp Tối đa 210